Có 2 kết quả:
栈道 zhàn dào ㄓㄢˋ ㄉㄠˋ • 棧道 zhàn dào ㄓㄢˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
con đường nhỏ bằng gỗ làm treo trên vách núi
Từ điển Trung-Anh
(1) plank walkway constructed on the face of a cliff
(2) (archaic) elevated passageway connecting the upper levels of adjacent towers
(2) (archaic) elevated passageway connecting the upper levels of adjacent towers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con đường nhỏ bằng gỗ làm treo trên vách núi
Từ điển Trung-Anh
(1) plank walkway constructed on the face of a cliff
(2) (archaic) elevated passageway connecting the upper levels of adjacent towers
(2) (archaic) elevated passageway connecting the upper levels of adjacent towers
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0